Site icon ZEBRA

Chọn máy in Sato CL4NX in tem mã vạch

máy in Sato CL4NX, may in sato cl4nx

máy in Sato CL4NX

Nội dung bài viết

Tìm hiểu về tính năng, đặc điểm máy in Sato CL4NX

   Máy in SATO CL4NX dòng máy in mã vạch công nghiệp nhằm cung cấp một giải pháp đầy đủ tính năng mà có thể dễ dàng sử dụng bởi bất cứ ai.

   SATO CL4NX có thể hỗ trợ cả các ứng dụng in ấn tem nhãn mới và di sản trên một phạm vi rộng của các ngành, máy in Sato CL4NX sử dụng cả môi trường đầy thách thức như:

Công ty Vinh An Cư. Alo Mr.Vinh: 0914.175.928 >>> Báo giá máy Sato nhanh nhất !

1/ Vài nét về máy in Sato CL4NX

   Một màn hình LCD máy in Sato CL4NX đầy đủ màu 3,5-inch cung cấp hình ảnh rõ ràng và sắc nét, như nhắn tin thời gian thực về tình trạng của máy in Sato CL4NX. Đủ lớn để đọc dễ dàng các thông báo lỗi, màn hình máy in Sato CL4NX cũng cung cấp được xây dựng trong video hướng dẫn trong 30 ngôn ngữ người dùng lựa chọn. Cài đặt rất đơn giản, với các biểu tượng sử dụng và thiết lập được thực hiện từ bảng điều khiển phía trước của máy in barcode.

   Máy in SATO CL4NX công nghiệp được xây dựng để chịu được nhu cầu của các môi trường khắc nghiệt, với xây dựng bằng nhôm đúc. Bảo trì máy in Sato CL4NX là dễ dàng cho người dùng bình thường, nhờ sự thay thế của cả hai đầu in và thanh cuốn ép thẳng mà không cần công cụ. Ngoài ra, đầu in mở ra ở một góc 60 độ, cho phép truy cập dễ dàng hơn và bảo trì nhanh hơn khi các cảm biến giấy decal in mã vạch và các thành phần khác phải đạt được.

 

 

2/ In ấn với độ chính xác

Ngoài ra, máy in SATO CL4NX, máy in mã vạch công nghiệp cung cấp:

3/ Thông số kỹ thuật máy in sato CL4NX

Phương thức in  Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
Độ phân giải 203dpi | 300dpi | 600dpi
Tốc độ in 10 ips  | 8ips    | 6ips
Khổ cuộn tối đa máy in 104mm
Lõi cuộn giấy 3″ = 76mm
Chiều dài Giấy decal in mã vạch 150m
Chiều dài cuộn ribbon 600m
Bộ nhớ CPU1: 2GB Flash, 256MB RAM

CPU2: 4MB Flash, 64 MB RAM

Cổng giao tiếp USB 2.0 (Type A, Type B), Ethernet (IPv4/IPv6) on Rear Panel, USB 2.0 (Type A) on Front Panel, RS-232C, IEEE1284, EXT on Standard Interface Board, Bluetooth® Ver. 3.0

 

 

Exit mobile version